chia rẽ trong Tiếng Anh là gì?
chia rẽ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chia rẽ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chia rẽ
to divide, separate; to split the ranks of, to drive a wedge between
gây chia rẽ to sow division
đế quốc âm mưu chia rẽ các dân tộc the imperialists scheme to drive a wedge between the peoples
cleave; split; dissidence
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chia rẽ
To divide, to split the ranks of, to drive a wedge between
gây chia rẽ: to sow division
Từ điển Việt Anh - VNE.
chia rẽ
to divide, separate; divided, disunited; division, discord
Từ liên quan
- chia
- chia li
- chia ly
- chia ra
- chia rẽ
- chia sẻ
- chia xa
- chia xẻ
- chia độ
- chia bài
- chia bảy
- chia cắt
- chia hai
- chia hết
- chia lea
- chia lãi
- chia lìa
- chia lời
- chia lửa
- chia ngả
- chia nhỏ
- chia sáu
- chia tay
- chia trí
- chia vui
- chia vụn
- chia xớt
- chia đôi
- chia đều
- chia buồn
- chia khúc
- chia loại
- chia ngăn
- chia nhau
- chia phôi
- chia phần
- chia tách
- chia đoạn
- chia được
- chia ngành
- chia nhánh
- chia phiên
- chia quyền
- chia thành
- chia làm ba
- chia nhượng
- chia nhỏ ra
- chia để trị
- chia bài sai
- chia gia tài