chia nhau trong Tiếng Anh là gì?

chia nhau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chia nhau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chia nhau

    to divide; to share

    chia nhau món tiền thưởng to divide a money reward with one another

    lợi nhuận họ chia nhau như thế nào? how did they share/divide the profits between them?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chia nhau

    to share