chia ly trong Tiếng Anh là gì?

chia ly trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chia ly sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chia ly

    * đtừ

    to separate

    như chia li, chia lìa

    giờ phút chia ly the moment of separation, the parting moment

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chia ly

    * verb

    to disunite; to dissociate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chia ly

    to disunite, dissociate