chia cắt trong Tiếng Anh là gì?

chia cắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chia cắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chia cắt

    to separate; to dismember; to partition

    chia cắt quân địch để tiện tiêu diệt to separate the enemy troops into small groups for easy destruction

    không một lực lượng phản động nào có thể chia cắt nước việt nam no reactionary force can partition vietnam

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chia cắt

    * verb

    To divide, to partition, to isolate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chia cắt

    to separate, break up, divide, partition, isolate, partition