chia cắt trong Tiếng Anh là gì?
chia cắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chia cắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chia cắt
to separate; to dismember; to partition
chia cắt quân địch để tiện tiêu diệt to separate the enemy troops into small groups for easy destruction
không một lực lượng phản động nào có thể chia cắt nước việt nam no reactionary force can partition vietnam
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chia cắt
* verb
To divide, to partition, to isolate
Từ điển Việt Anh - VNE.
chia cắt
to separate, break up, divide, partition, isolate, partition
Từ liên quan
- chia
- chia li
- chia ly
- chia ra
- chia rẽ
- chia sẻ
- chia xa
- chia xẻ
- chia độ
- chia bài
- chia bảy
- chia cắt
- chia hai
- chia hết
- chia lea
- chia lãi
- chia lìa
- chia lời
- chia lửa
- chia ngả
- chia nhỏ
- chia sáu
- chia tay
- chia trí
- chia vui
- chia vụn
- chia xớt
- chia đôi
- chia đều
- chia buồn
- chia khúc
- chia loại
- chia ngăn
- chia nhau
- chia phôi
- chia phần
- chia tách
- chia đoạn
- chia được
- chia ngành
- chia nhánh
- chia phiên
- chia quyền
- chia thành
- chia làm ba
- chia nhượng
- chia nhỏ ra
- chia để trị
- chia bài sai
- chia gia tài