chia đều trong Tiếng Anh là gì?

chia đều trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chia đều sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chia đều

    to divide/share something equally/fairly between/among somebody; to portion something equally between/among somebody

    bà ấy chia đều cái bánh cho mấy đứa trẻ she divided the cake equally among the children

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chia đều

    to divide or share something equally or fairly between or among