chia đôi trong Tiếng Anh là gì?

chia đôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chia đôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chia đôi

    to divide in two; to divide into halves

    chia đôi một miếng đất to divide a plot into halves

    to go shares with somebody; to go half and half/halves with somebody in something; to go fifty-fifty on something with somebody

    đừng lo! chắc chắn nó sẽ chia đôi tiền thuê nhà với anh don't worry! he is sure to go half and half/halves with you in rent