chưởng ấn trong Tiếng Anh là gì?
chưởng ấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chưởng ấn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chưởng ấn
keeper of the seal, chancellor
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chưởng ấn
* noun
keeper of the seals
Từ điển Việt Anh - VNE.
Chưởng Ấn
chancellor (Cao Dai)
chưởng ấn
keeper of the seals