cúm núm trong Tiếng Anh là gì?

cúm núm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cúm núm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cúm núm

    (chim) như gà đồng

    * ttừ

    timorous, fearful; scarful

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cúm núm

    * adjective

    Timorous; scarful

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cúm núm

    (1) watercock, gallicrex cinerea; (2) timid, shy, scared