cày dầm trong Tiếng Anh là gì?

cày dầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cày dầm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cày dầm

    plough (the land) when it is overflowed

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cày dầm

    Plough (the land) when it is overflowed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cày dầm

    plough (the land) when it is overflowed