cày cục trong Tiếng Anh là gì?

cày cục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cày cục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cày cục

    * đtừ

    to take pains; work/toil/labour at something

    cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ to take pains drawing a map

    cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng to take pains repairing a machine the whole morning

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cày cục

    * verb

    To take pains

    cày cục mãi mới vẽ xong tấm bản đồ: to take pains drawing a map

    cày cục chữa cái máy suốt cả buổi sáng: to take pains repairing a machine the whole morning