cày ải trong Tiếng Anh là gì?
cày ải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cày ải sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cày ải
plough (the ground) loose; plough fallow land
thứ nhất cày ải thứ nhì rải phân first plough the soil loose, second dress (manure) it
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cày ải
Plough (the ground) loose
Thứ nhất cày ải thứ nhì rải phân: First plough the soil loose, second dress (manure) it