cày đảo trong Tiếng Anh là gì?

cày đảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cày đảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cày đảo

    plough again/anew/over; plough for the second time to change the earth to its previous form

    cũng cày trở

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cày đảo

    plough again or anew or over, plough for the second time to