rediscounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rediscounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rediscounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rediscounting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rediscounting

    * kinh tế

    việc tái chiết khấu

    việc tái triết khấu