rediscount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rediscount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rediscount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rediscount.
Từ điển Anh Việt
rediscount
/'ri:'diskaunt/
* ngoại động từ
trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rediscount
* kinh tế
mức, tỉ lệ tái chiết khấu
phiếu khoán đã tái chiết khấu
sự tái chiết khấu
tái chiết khấu