procteurysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

procteurysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procteurysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procteurysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • procteurysis

    * kỹ thuật

    y học:

    sự nong hậu môn