pretreatment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pretreatment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pretreatment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pretreatment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pretreatment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự công sơ bộ

    cơ khí & công trình:

    sự gia công thô

    sự xử lý trước