preovulatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preovulatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preovulatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preovulatory.

Từ điển Anh Việt

  • preovulatory

    * tính từ

    trước khi rụng trứng