pre-cambrian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pre-cambrian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pre-cambrian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pre-cambrian.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pre-cambrian

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tiền Cambri

    trước Cambri