placative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

placative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm placative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của placative.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • placative

    Similar:

    appeasing: intended to pacify by acceding to demands or granting concessions

    the appeasing concessions to the Nazis at Munich

    placating (or placative) gestures

    an astonishingly placatory speech

    Synonyms: placating, placatory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).