metacarpal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metacarpal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metacarpal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metacarpal.

Từ điển Anh Việt

  • metacarpal

    * tính từ

    (thuộc) xương bàn tay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metacarpal

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc xương bàn tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metacarpal

    any bone of the hand between the wrist and fingers

    Synonyms: metacarpal bone

    of or relating to the metacarpus

    metacarpal bones