metacarpal bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metacarpal bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metacarpal bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metacarpal bone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metacarpal bone
Similar:
metacarpal: any bone of the hand between the wrist and fingers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).


