maquis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maquis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maquis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maquis.
Từ điển Anh Việt
maquis
* danh từ
đội viên du kích (của Pháp trong đại chiến thế giới II)
tổ chức du kích
vùng du kích
rừng cây bụi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maquis
a guerrilla fighter in the French underground in World War II
Synonyms: Maquisard
the French underground that fought against the German occupation in World War II