cataclinal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cataclinal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cataclinal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cataclinal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cataclinal
* kỹ thuật
xuôi theo vỉa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cataclinal
of valleys and rivers; running in the direction of the dip in surrounding rock strata
Antonyms: anaclinal


