brume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brume.
Từ điển Anh Việt
brume
/bru:m/
* danh từ
(thơ ca) sương mù
brume
/bru:m/
* danh từ
(thơ ca) sương mù
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.