blue disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blue disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue disease.

Từ điển Anh Việt

  • blue disease

    /'blu:di'zi:z/

    * danh từ

    (y học) chứng xanh tím