block letter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
block letter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm block letter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của block letter.
Từ điển Anh Việt
block letter
/'blɔk'letə/
* danh từ
chữ viết rời nhau (như trong chữ in)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
block letter
* kinh tế
kiểu chữ in lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
block letter
a plain hand-drawn letter
Synonyms: block capital
Từ liên quan
- block
- blocks
- blocky
- blocked
- blocker
- block up
- blockade
- blockage
- blocking
- blockish
- block cap
- block gap
- block ice
- block off
- block out
- block tin
- blockaded
- blockader
- blockette
- blockhead
- blockmilk
- blocksize
- blockwork
- block body
- block bond
- block code
- block copy
- block data
- block fill
- block form
- block glue
- block lava
- block list
- block mark
- block mica
- block mode
- block move
- block plan
- block size
- block sort
- block step
- block time
- block vote
- block-book
- blockading
- blockhouse
- blockishly
- block brake
- block chain
- block check


