block capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

block capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm block capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của block capital.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • block capital

    * kinh tế

    khối chữ in hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • block capital

    Similar:

    block letter: a plain hand-drawn letter