bloated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bloated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloated.

Từ điển Anh Việt

  • bloated

    /'bloutid/

    * tính từ

    húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên

    bloated face: mặt béo húp híp

    bloated with pride: (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo

    bloated armament: vũ khí đầy ngập lên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bloated

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bị trương phồng