blast trauma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blast trauma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blast trauma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blast trauma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blast trauma

    injury caused the explosion of a bomb (especially in enclosed spaces)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).