black-coated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

black-coated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black-coated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black-coated.

Từ điển Anh Việt

  • black-coated

    /'blæk,koutid/

    * tính từ

    black-coated worker người làm việc văn phòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • black-coated

    coated with black