black comedy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

black comedy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black comedy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black comedy.

Từ điển Anh Việt

  • black comedy

    * danh từ

    hài kịch châm biếm những thói hư tật xấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • black comedy

    comedy that uses black humor