birefringent medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
birefringent medium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm birefringent medium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của birefringent medium.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
birefringent medium
* kỹ thuật
vật lý:
môi trường lưỡng chiết


