autostabilization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autostabilization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autostabilization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autostabilization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • autostabilization

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự tự ổn định