automatic reading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automatic reading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automatic reading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automatic reading.

Từ điển Anh Việt

  • automatic reading

    (Tech) đọc tự động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automatic reading

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đọc tự động