autoagglutination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autoagglutination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autoagglutination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autoagglutination.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • autoagglutination

    * kỹ thuật

    y học:

    tự ngưng kết