auto-save nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auto-save nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auto-save giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auto-save.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • auto-save

    * kỹ thuật

    lưu tự động

    toán & tin:

    tự cất giữ