aurilave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aurilave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aurilave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aurilave.
Từ điển Anh Việt
aurilave
/'ɔ:rileiv/
* danh từ
dụng cụ (để) rửa tai


