audit certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audit certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audit certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audit certificate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audit certificate

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giấy chứng nhận kiểm công

    giấy chứng nhận kiểm toán