at stake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
at stake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at stake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at stake.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
at stake
in question or at issue
there is more at stake than your modesty
to be won or lost; at risk
perhaps a million dollars are at stake
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).


