aquolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aquolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquolysis.
Từ điển Anh Việt
aquolysis
* danh từ
sự thủy phân
aquolysis
* danh từ
sự thủy phân
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.