aquiprata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aquiprata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquiprata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquiprata.

Từ điển Anh Việt

  • aquiprata

    * danh từ

    quần lạc thực vật nước ngầm