antizymotic agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antizymotic agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antizymotic agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antizymotic agent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antizymotic agent
* kinh tế
tác nhân ức chế sự lên men


