antimalarial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antimalarial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antimalarial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antimalarial.

Từ điển Anh Việt

  • antimalarial

    /'æntimə'leəriəl/

    * tính từ

    (y học) chống sốt rét

    * danh từ

    (y học) thuốc chống sốt rét

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antimalarial

    * kỹ thuật

    y học:

    trị sốt rét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antimalarial

    a medicinal drug used to prevent or treat malaria

    Synonyms: antimalarial drug