antifraud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antifraud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antifraud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antifraud.

Từ điển Anh Việt

  • antifraud

    * tính từ

    chống gian lận