anticholinesterase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anticholinesterase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticholinesterase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticholinesterase.

Từ điển Anh Việt

  • anticholinesterase

    * danh từ

    chất chống cholinexteraza

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anticholinesterase

    * kỹ thuật

    y học:

    kháng cholinesterase

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anticholinesterase

    a medicine that inhibits cholinesterase by combining with it and so has a cholinergic effect