anti-tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anti-tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anti-tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anti-tank.
Từ điển Anh Việt
anti-tank
/,ænti'tæɳk/
* tính từ
chống (xe) tăng
anti-tank gun: súng chống tăng


