anti-inflammatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anti-inflammatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anti-inflammatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anti-inflammatory.
Từ điển Anh Việt
anti-inflammatory
* danh từ
thuốc kháng viêm; thuốc chống viêm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anti-inflammatory
a medicine intended to reduce inflammation
Synonyms: anti-inflammatory drug


