anti-inflammatory drug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anti-inflammatory drug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anti-inflammatory drug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anti-inflammatory drug.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anti-inflammatory drug

    Similar:

    anti-inflammatory: a medicine intended to reduce inflammation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).