anorthite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anorthite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anorthite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anorthite.

Từ điển Anh Việt

  • anorthite

    * danh từ

    (chất khoáng) anoctit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anorthite

    rare plagioclastic feldspar occurring in many igneous rocks