anhydrite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anhydrite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anhydrite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anhydrite.
Từ điển Anh Việt
anhydrite
/æn'haidrait/
* danh từ
(khoáng chất) thạch cao khan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anhydrite
* kỹ thuật
CaSO4
xây dựng:
thạch cao không nước


